Đặc trưng kỹ thuật
|
DTM - 352
|
DTM-332
|
Ống kính
|
Chiều dài
|
158 mm
|
Độ phóng đại
|
33X
|
Đường kính kính vật
|
45 mm
|
Trường nhìn
|
1°20’
|
Khả năng đo khoảng cách ngắn nhất
|
1.3 m
|
Đo khoảng cách
|
Điều kiện bình thường : tầm nhìn xa 20km
|
Đo tới gương giấy (5 x 5 cm)
|
100 m
|
Đo tới gương mini
|
1.000 m
|
Đo tới gương đơn
|
2.000 m
|
Điều kiện tốt : tầm nhìn xa 40km
|
Đo tới gương giấy (5 x 5 cm)
|
100 m
|
Đo tới gương mini
|
1.200 m
|
Đo tới gương đơn
|
2.300 m
|
Độ chính xác đo cạnh
|
± (3+2ppm x D)
|
Thời gian đo cạnh
|
Chế độ đo chính xác
|
1.6 giây
|
Chế độ đo bình thường
|
1.0 giây
|
Khả năng hiển thị cạnh nhỏ nhất
|
Chế độ đo chính xác
|
1 mm
|
Chế độ đo bình thường
|
10 mm
|
Nhiệt độ bên ngòai
|
- 20°C tới +50°C
|
Giá trị áp suất
|
Khỏang nhiệt độ
|
- 20°C tới +50°C
|
Aùp suất không khí
|
400 tới 999mmHg
|
Hằng số gương
|
-999 tới 999
|
Đo góc
|
Góc nằm ngang
|
Hoàn tòan (DTM352)/ Độc lập (DTM332) |
Góc đứng
|
Độc lập
|
Khả năng hiển thị góc nhỏ nhất
|
1”/5”/10”
|
Độ chính xác đo góc (DIN 18723)
|
5”
|
Con lắc tự động
|
Loại
|
Hai trục
|
Một trục
|
Phương pháp
|
Chất lỏng điện tử
|
Biên độ làm việc của con lắc
|
± 3’
|
Độ chính xác cài đặt
|
1”
|
Bọt thủy điện tử
|
Bọt thủy dài điện tử
|
30”/2 mm
|
Bọt thủy tròn điện tử
|
10’/ 2 mm
|
Dọi tâm quang học
|
Độ phóng đại
|
3 X
|
Khỏang nhìn ngắn nhất
|
0.5 m
|
Màn hình
|
Màn hình tinh thể lỏng (128 x 64 dot)
|
Số lượng màn hình
|
2 màn hình
|
1 màn hình
|
Dung lượng bộ nhớ
|
10.000 điểm
|
Kích thước
|
168(W) x 173 (D) x 335 (H) mm
|
Trọng lượng
|
Trọng lượng máy + pin
|
5.3 kg
|
5.2 kg
|
Thùng đựng máy
|
2.4 kg
|
Pin BC65
|
Thời gian đo cạnh & đo góc liên tục
|
16 giờ
|
Thời gian đo cạnh & đo góc khoảng 30”
|
27 giờ
|
Chỉ đo góc
|
30 giờ
|
Bộ sạc nhanh Q-75U/E
|
Thời gian sạc
|
2 giờ
|