Tên Máy
|
NTS 312B
|
Đo Khoảng Cách
|
Cự ly lớn nhất ( Khí hậu thuận lợi )
|
Gương đơn |
3,0Km – 4,0Km
|
Không gương
|
Không áp dụng với NTS 312B
|
Hiển thị số
|
Lớn nhất |
999,999,999
|
Nhỏ nhất |
1mm
|
Độ chính xác
|
Có gương |
2 + 2 divdivm
|
Không gương |
2 + 2 ppm
|
Thời gian đo
|
Đo tĩnh |
3”
|
Đo Tracking |
1”
|
Hiệu chỉnh khí tượng |
Nhập vào tham số tự động chỉnh
|
Chỉnh hằng số gương |
Nhập vào tham số tự động chỉnh
|
Thay đổi nhiệt độ biến áp |
Nhập vào tham số tự động chỉnh
|
Đo góc
|
Cách thức đo góc |
Hình thức tăng năng lượng quang điện
|
Đường kính bàn độ mã |
79mm
|
Mắt đọc nhỏ nhất |
Có thể chọn 1” hoặc 5”
|
Độ chính xác |
2”
|
Ống Ngắm
|
Hình ảnh |
Ảnh thuận
|
Độ dài ống ngắm |
154mm
|
Đường kính kính vật |
Ngắm xa |
45mm
|
Đo xa |
50mm
|
Độ phóng đại |
30X
|
Trường nhìn |
1º30’
|
Độ phân giải |
3”
|
Khoảng cách tâm điểm nhỏ nhất |
1mm
|
Bộ nhớ
|
Bộ nhớ trong |
20.000 điểm đo
|
Thẻ nhớ |
2G – Dung lượng bộ nhớ vô hạn, gọn nhẹ
|
Phần Bù Tự Động
|
Hệ thống |
Bù điện tử tinh thể lỏng
|
Phạm vi hoạt động |
±3’
|
Độ chính xác |
1”
|
Bộ Thủy Chuẩn
|
Thủy chuẩn ống |
30” / 2mm
|
Thủy chuẩn tròn |
8’ / 2mm
|
Dọi Tâm Quang Học
|
Hình ảnh |
Ảnh thuận
|
Độ phóng đại |
3X
|
Phạm vi chỉnh sửa |
0.5 ~ ∞
|
Trường nhìn |
5º
|
Phần Hiển Thị
|
Màn hình |
Hai mặt màn hình tinh thể lỏng LCD TFT
|
Bàn phím |
Bàn phím số và chữ
|
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh
|
Pin Đi Kèm Máy
|
Pin chính hãng SOUTH / Điện áp |
Điện 1 chiều 6V
|
Thời gian làm việc |
8 tiếng đến 10 tiếng liên tục
|
Kích Cỡ Và Trọng Lượng
|
Kích cỡ máy |
200mm x 180mm x 350mm
|
Trọng lượng máy |
5,8Kg
|