Thông số kỹ thuật |
GPT-7001(i) |
GPT-7002(i) |
GPT-7003(i) |
GPT-7005(i) |
Phạm vi Phép đo |
1 gương |
3000m |
Không gương |
1.5m – 250m |
Độ chính xác |
Từ 25m |
±(3mm+2ppmxD)m.s.e. |
25m hoặc hơn |
±(2mm+2ppmxD)m.s.e. |
Không gương |
±5mm |
Khả năng hiển thị cạnh nhỏ nhất |
Chế độ đo chính xác (Fine) |
1 mm / 0.2 mm |
Chế độ đo thô (Coarse) |
1 mm |
Chế độ đo đuổi (Tracking) |
10 mm |
Góc đo |
Phương pháp |
Số đọc tuyệt đối |
Khả năng đọc góc nhỏ nhất |
0.5"/1" (0.1/0.5mgon) |
1"/5" (0.2/1mgon) |
Độ chính xác đo góc |
1" (0.3mgon) |
2" (0.6mgon) |
3" (1.0mgon) |
5" (1.5mgon) |
Thời gian đo cạnh |
Chế độ đo chính xác |
1 mm / 0.2 mm: 1.2 giây/3.0 giây |
Chế độ đo thô |
1 mm: 0.5 giây |
Chế độ đo đuổi |
10 mm: 0.3 giây |
Hệ thống con lắc tự động |
Phương pháp |
Kiểu Chất lỏng |
Kiểu |
Trục Kép |
Phạm vi Làm bù |
±4' |
Đơn vị hiệu chỉnh |
1"(0.1mgon) |
Phần mềm máy |
Hệ điều hành |
Microsoft Windows CE.NET 4.2 |
Bộ xử lý |
Intel XPA 255 400MHz |
RAM |
128MB (SDRAM) |
Thông số khác |
Màn hình |
Màn hình mầu LCD TFT 320 x 240 px (QVGA) |
Số lượng |
2 |
1 |
Card hệ thống |
CompactFlash Card(loại I/II) |
Serial I/F Port |
RS-232C (6pin), USB (loại Mini-B) cho ActiveSync |
Bọt thuỷ tròn |
10’/2mm |
Bọt thuỷ dài |
30’/2mm |
Kháng bụi và nước |
IP54 (Theo tiêu chuẩn IEC60529) |
Nhiệt độ |
-20°C đến +50°C |
Lớp Laze |
Lớp 1 (cho phép đo khoảng cách) Lớp 2 (điểm laze trên) |