Chỉ tiêu kỹ thuật:
Tần số
• 200 kHz (Chuẩn)
• 210, 40 & 33 kHz (Tuỳ chọn)
Hiệu suất ra
• 600 Watts
Nguồn cấp điện
• 11-28 VDC (Chuẩn)
• 110/220 VAC (Tuỳ chọn)
Cổng giao tiếp
• 2 (RS232 hoặc RS422)
Đặc tính
• Máy in nhiệt kích thước 8.5"/216 mm (giấy fax)
• Màn hình hiển thị LCD (1" cao)
• Bàn phím điều khiển kín hoàn toàn
• Lệnh điều khiển thực hiện bằng tay/từ xa
• Tự động thay đổi tỷ lệ (phasing)
• Nhập số liệu GPS
• Nhập tuyến đi từ đầu quét dịch chuyển
• Tạo chú giải trên hải đồ
• Tự động xác định độ dài xung, AGC & TVG
• Xuất số liệu: NMEA, ECHOTRAC, DESO 25, v.v.
• Không thấm nước
• Trọng lượng nhẹ (24.8 lbs./11.25 kg.)
• Kích thước nhỏ (14.5 cao x 16.5 rộng x 8.0 dài inches); (36.83 cao x 41.91 rộng x 20.32 dài cm)
• Độ chính xác:
200 kHz-1cm ± 0.1% của giá trị độ sâu (hiệu chỉnh cho tốc độ âm thanh)
33 kHz-10cm±0.1% của giá trị độ sâu (hiệu chỉnh cho tốc độ âm thanh)
• Độ phân giải: 0.1 ft./.01 mét
• Số liệu in kèm các điểm đánh dấu: Ngày tháng, Thời gian, Số điểm, Độ sâu (và toạ độ GPS nếu có)
• Tuỳ chọn mua cần phát biến quét ngang 200KHz
• Tuỳ chọn mua bộ thu nhận tín hiệu DGPS Beacon gắn sẵn trong máy đo sâu
• Tuỳ chọn mua bộ hiển thị Trái - Phải
• Nâng cấp bộ nhớ Flash
• Có sẵn trong máy ch−ơng trình giả lập
Điều khiển
• Nhạy cảm
• Hiển thị hoặc tắt hải đồ và chức năng nâng cấp khác
• Nhập Event Mark (đặt thời gian trong máy đo)
• Công suất truyền dẫn (600/160/35 watts)